Trang chủ331380 • KOSDAQ
add
Focus AI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.657,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.601,00 ₩ - 1.734,00 ₩
Phạm vi một năm
1.470,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,13 T KRW
Số lượng trung bình
58,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 T | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 17,45% |
Thu nhập ròng | -3,06 T | -140,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,64 | -179,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 T | -87,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 361,81% |
Tổng tài sản | 41,56 T | 21,91% |
Tổng nợ | 28,01 T | 98,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 T | -140,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 T | -323,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 410,70 Tr | 113,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,97 Tr | 86,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 T | -31,09% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | -701,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88