Trang chủ331520 • KOSDAQ
add
Valofe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ₩ - 587,00 ₩
Phạm vi một năm
531,00 ₩ - 1.194,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,65 T KRW
Số lượng trung bình
168,75 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 7,89 T | -15,29% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 161,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 157,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 342,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 T | -27,76% |
Tổng tài sản | 55,47 T | 22,87% |
Tổng nợ | 24,18 T | 51,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 161,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,64 Tr | 145,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,83 T | -3.695,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 T | 848,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,45 Tr | -28,51% |
Dòng tiền tự do | -13,92 T | -21.015,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
131