Trang chủ3317 • TYO
add
Flying Garden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.661,00 ¥ - 2.696,00 ¥
Phạm vi một năm
2.213,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T JPY
Số lượng trung bình
930,00
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 7,05% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -24,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,50 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 2,99% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 9,25% |
Tổng nợ | 1,55 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
168