Trang chủ3320 • TYO
add
Cross Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
989,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
971,00 ¥ - 981,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T JPY
Số lượng trung bình
56,69 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,69 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | -2,58% |
Thu nhập ròng | 461,00 Tr | -47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | -54,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -24,14% |
Tổng tài sản | 32,08 T | -1,84% |
Tổng nợ | 15,47 T | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,00 Tr | -47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
679