Trang chủ3321 • TPE
add
Uniflex Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,12 NT$ - 6,35 NT$
Phạm vi một năm
5,37 NT$ - 25,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
594,62 Tr TWD
Số lượng trung bình
114,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,08 Tr | 29,60% |
Chi phí hoạt động | 67,64 Tr | -11,10% |
Thu nhập ròng | -30,75 Tr | 72,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,29 | 78,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,10 Tr | 47,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,72 Tr | -41,91% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -3,38% |
Tổng nợ | 1,41 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,75 Tr | 72,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,12 Tr | -203,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,18 Tr | 79,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,84 Tr | -9,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,86 Tr | -60,74% |
Dòng tiền tự do | -61,19 Tr | -297,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.900