Trang chủ3323 • TYO
add
Recomm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ¥ - 70,00 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 104,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T JPY
Số lượng trung bình
952,58 N
Tỷ số P/E
85,64
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 667,00 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -46,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | 121,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 12,83 T | 22,91% |
Tổng nợ | 7,43 T | 32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,00 Tr | -327,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 Tr | -1.633,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,00 Tr | 203,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,00 Tr | 65,85% |
Dòng tiền tự do | -306,62 Tr | -356,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
514