Trang chủ3323 • TYO
add
Recomm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ¥ - 65,00 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 104,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T JPY
Số lượng trung bình
524,19 N
Tỷ số P/E
61,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 31,65% |
Chi phí hoạt động | 999,00 Tr | 65,67% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -101,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,00 Tr | -130,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 13,52% |
Tổng tài sản | 12,64 T | 16,62% |
Tổng nợ | 7,35 T | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,00 Tr | 271,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -24,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 24,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 109,86% |
Dòng tiền tự do | -55,75 Tr | 94,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
514