Trang chủ332570 • KOSDAQ
add
Pentastone Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.715,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,31 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,01 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | 47,11% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 161,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 128,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,07 T | -18,94% |
Tổng tài sản | 216,05 T | 45,84% |
Tổng nợ | 99,03 T | 69,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 161,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,49 T | -468,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,64 T | -167,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,03 T | 5.424,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 T | 24,08% |
Dòng tiền tự do | -10,78 T | -352,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
40