Trang chủ3326 • TYO
add
Runsystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ¥ - 633,00 ¥
Phạm vi một năm
322,00 ¥ - 818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
56,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | 24,64% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -155,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -150,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,00 Tr | -11,56% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 4,84% |
Tổng nợ | 3,52 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -155,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
116