Trang chủ3329 • TYO
add
Towa Food Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.088,00 ¥ - 2.091,00 ¥
Phạm vi một năm
1.826,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,12 T JPY
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | -5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,75 Tr | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 8,49% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 5,15% |
Tổng nợ | 2,00 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | -5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
205