Trang chủ3333 • TYO
add
Asahi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.364,00 ¥ - 1.386,00 ¥
Phạm vi một năm
1.219,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 T JPY
Số lượng trung bình
94,73 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 2,83% |
Thu nhập ròng | -218,79 Tr | 17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | 20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,65 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 54,45 T | 3,61% |
Tổng nợ | 15,34 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,79 Tr | 17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.766