Trang chủ3333 • TYO
add
Asahi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.445,00 ¥ - 1.462,00 ¥
Phạm vi một năm
1.265,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,26 T JPY
Số lượng trung bình
89,27 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,12 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 509,61 Tr | 11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 T | 24,60% |
Tổng tài sản | 54,93 T | 5,11% |
Tổng nợ | 15,50 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,61 Tr | 11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.766