Trang chủ3338 • TPE
add
Taisol Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,30 NT$ - 54,00 NT$
Phạm vi một năm
39,65 NT$ - 93,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T TWD
Số lượng trung bình
285,22 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,58 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 130,86 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 52,94 Tr | -21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -28,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,96 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -15,42% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,72 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,94 Tr | -21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,75 Tr | -147,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,64 Tr | -144,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,20 Tr | -12,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,63 Tr | -3.631,23% |
Dòng tiền tự do | -64,18 Tr | -13.074,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.355