Trang chủ3347 • TYO
add
Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
409,00 ¥ - 410,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T JPY
Số lượng trung bình
197,59 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,99 T | 24,15% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 25,28% |
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -124,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -119,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 17,04% |
Tổng tài sản | 59,39 T | 18,46% |
Tổng nợ | 42,75 T | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -124,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
633