Trang chủ3347 • TYO
add
Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
46,53 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 T | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 24,50% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 65,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 1,05% |
Tổng tài sản | 57,61 T | 22,99% |
Tổng nợ | 41,19 T | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
518