Trang chủ334970 • KOSDAQ
add
Prestige Biologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.535,00 ₩ - 3.635,00 ₩
Phạm vi một năm
3.525,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,25 T KRW
Số lượng trung bình
96,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 444,88% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | -22,26% |
Thu nhập ròng | -7,46 T | 52,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,30 | 91,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 T | 54,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 T | -71,48% |
Tổng tài sản | 277,73 T | -6,41% |
Tổng nợ | 144,08 T | -34,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 T | 52,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 T | 39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -78,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,66 Tr | -214,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,94 T | 13,78% |
Dòng tiền tự do | -4,48 T | 21,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
288