Trang chủ3349 • TYO
add
Cosmos Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.319,00 ¥ - 7.520,00 ¥
Phạm vi một năm
5.777,50 ¥ - 8.178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
589,69 T JPY
Số lượng trung bình
442,36 N
Tỷ số P/E
21,40
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,84 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 43,10 T | 13,34% |
Thu nhập ròng | 8,14 T | 25,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 15,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 T | 23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,42 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 485,03 T | 11,47% |
Tổng nợ | 247,83 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 T | 25,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1983
Trang web
Nhân viên
5.512