Trang chủ3350 • TYO
add
Metaplanet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ¥ - 393,00 ¥
Phạm vi một năm
226,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
447,77 T JPY
Số lượng trung bình
33,05 Tr
Tỷ số P/E
38,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 2.819,78% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 678,37% |
Thu nhập ròng | 7,47 T | 5.259,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 311,21 | 276,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 41,07% |
Tổng tài sản | 550,74 T | 6.943,44% |
Tổng nợ | 17,84 T | 597,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 T | 5.259,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
17