Trang chủ3352 • TYO
add
Buffalo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.319,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
22,18
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,64%
1,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 26,54% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,25 Tr | 10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 18,22% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 8,44% |
Tổng nợ | 3,14 T | 29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
261