Trang chủ3352 • TYO
add
Buffalo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ¥ - 1.334,00 ¥
Phạm vi một năm
1.130,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 154,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 151,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,00 Tr | 44,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 10,85% |
Tổng tài sản | 9,11 T | 7,24% |
Tổng nợ | 2,91 T | 16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 154,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
261