Trang chủ3353 • TYO
add
Medical Ikkou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.627,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.618,00 ¥ - 2.630,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 4.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 28,63% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -30,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,50 Tr | -11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 37,91 T | 14,49% |
Tổng nợ | 22,64 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.547