Trang chủ3355 • TYO
add
Kuriyama Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.231,00 ¥ - 1.256,00 ¥
Phạm vi một năm
912,00 ¥ - 1.429,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 T JPY
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,56 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 6,26% |
Thu nhập ròng | 650,00 Tr | -29,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 13,63% |
Tổng tài sản | 66,84 T | -1,30% |
Tổng nợ | 25,21 T | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,00 Tr | -29,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 925,00 Tr | 3,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,00 Tr | -123,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -240,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -397,77% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 1.130,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.219