Trang chủ336060 • KOSDAQ
add
Wavus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.266,00 ₩ - 1.297,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 2.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,06 T KRW
Số lượng trung bình
438,72 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 T | 56,47% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 22,61% |
Thu nhập ròng | -989,69 Tr | -55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,35 T | 86,18% |
Tổng tài sản | 65,68 T | 33,51% |
Tổng nợ | 27,16 T | 88,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -989,69 Tr | -55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,89 T | 380,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,63 T | 221,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,72 Tr | -32,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,37 T | 1.897,33% |
Dòng tiền tự do | 10,72 T | 512,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web