Trang chủ3360 • TYO
add
Ship Healthcare Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.931,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Phạm vi một năm
1.758,50 ¥ - 2.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
197,24 T JPY
Số lượng trung bình
367,14 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,96 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 9,29 T | -13,39% |
Thu nhập ròng | 4,61 T | -29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,11 T | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,50 T | -8,90% |
Tổng tài sản | 381,70 T | -1,32% |
Tổng nợ | 231,42 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 T | -29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
7.793