Trang chủ3360 • TYO
add
Ship Healthcare Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.539,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.528,50 ¥ - 2.590,00 ¥
Phạm vi một năm
1.758,50 ¥ - 2.649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
244,18 T JPY
Số lượng trung bình
270,22 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,08 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 10,36 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | 37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,81 T | -9,38% |
Tổng tài sản | 360,04 T | -0,60% |
Tổng nợ | 213,86 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | 37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
7.805