Trang chủ3361 • TYO
add
Toell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
783,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
777,00 ¥ - 788,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T JPY
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 1,97% |
Thu nhập ròng | 394,00 Tr | -56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -55,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,75 Tr | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -8,81% |
Tổng tài sản | 26,93 T | -3,76% |
Tổng nợ | 6,40 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,00 Tr | -56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455