Trang chủ336A • TYO
add
Dynamic Map Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ¥ - 563,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 1.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 T JPY
Số lượng trung bình
318,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 992,00 Tr | -11,74% |
Chi phí hoạt động | 719,00 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | -878,00 Tr | -24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,51 | -40,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -727,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | -35,36% |
Tổng tài sản | 12,10 T | 2,70% |
Tổng nợ | 4,62 T | -41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -878,00 Tr | -24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
224