Trang chủ3370 • TYO
add
Fujita Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
286,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
187,00 ¥ - 401,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
979,59 Tr JPY
Số lượng trung bình
864,95 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 705,00 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -25,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,00 Tr | -34,99% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -1,91% |
Tổng nợ | 2,64 T | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
110