Trang chủ3370 • TYO
add
Fujita Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 355,00 ¥
Phạm vi một năm
187,00 ¥ - 401,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T JPY
Số lượng trung bình
104,85 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 701,00 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 833,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 767,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | 52,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,00 Tr | -28,99% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -1,76% |
Tổng nợ | 2,56 T | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 833,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
110