Trang chủ3372 • TYO
add
KANMONKAI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
227,00 ¥ - 230,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T JPY
Số lượng trung bình
12,31 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 937,00 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 752,00 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | -59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,27 | -50,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,50 Tr | -79,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,00 Tr | -24,04% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -6,01% |
Tổng nợ | 1,78 T | -21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | -59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
167