Trang chủ3374 • TYO
add
Naigai Tec Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.103,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Phạm vi một năm
1.670,00 ¥ - 2.524,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T JPY
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | 60,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 61,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,50 Tr | 62,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 6,53% |
Tổng tài sản | 23,79 T | -2,17% |
Tổng nợ | 11,85 T | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | 60,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
552