Trang chủ3377 • TYO
add
BIKE O & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ¥ - 431,00 ¥
Phạm vi một năm
363,00 ¥ - 620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T JPY
Số lượng trung bình
79,64 N
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | — |
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -192,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | — |
Tổng tài sản | 12,46 T | — |
Tổng nợ | 5,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.035