Trang chủ3377 • TYO
add
BIKE O & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
426,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 564,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T JPY
Số lượng trung bình
73,79 N
Tỷ số P/E
21,78
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -57,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -61,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -14,16% |
Tổng tài sản | 13,19 T | 6,41% |
Tổng nợ | 6,19 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -57,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.005