Trang chủ3380 • TPE
add
Alpha Networks
Giá đóng cửa hôm trước
34,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,40 NT$ - 34,80 NT$
Phạm vi một năm
26,85 NT$ - 39,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 T TWD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
53,43
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | -15,53% |
Chi phí hoạt động | 919,54 Tr | -14,99% |
Thu nhập ròng | -28,04 Tr | -133,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -140,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,14 Tr | -24,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 33,21% |
Tổng tài sản | 23,94 T | -2,93% |
Tổng nợ | 10,50 T | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,04 Tr | -133,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,18 Tr | -68,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,43 Tr | 41,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -470,20 Tr | 78,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,08 Tr | 81,98% |
Dòng tiền tự do | -371,04 Tr | -54,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.392