Trang chủ3380 • TPE
add
Alpha Networks
Giá đóng cửa hôm trước
32,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,30 NT$ - 32,50 NT$
Phạm vi một năm
22,40 NT$ - 36,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T TWD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 17,89% |
Chi phí hoạt động | 990,74 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | 136,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 129,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,62 Tr | -11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | -8,39% |
Tổng tài sản | 23,37 T | -2,42% |
Tổng nợ | 10,66 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | 136,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,99 Tr | -73,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,06 Tr | 176,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,89 Tr | -19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,92 Tr | -104,15% |
Dòng tiền tự do | -941,24 Tr | -153,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.392