Trang chủ338220 • KOSDAQ
add
Vuno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.000,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Phạm vi một năm
15.490,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
322,04 T KRW
Số lượng trung bình
133,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 44,82% |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | -0,30% |
Thu nhập ròng | -817,35 Tr | 74,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 | 82,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,60 Tr | 109,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 T | 58,53% |
Tổng tài sản | 43,56 T | 49,32% |
Tổng nợ | 17,00 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,35 Tr | 74,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,22 T | -598,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,39 T | 13,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,18 T | 11.089,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 24,63% |
Dòng tiền tự do | -3,96 T | -38,02% |