Trang chủ3383 • HKG
add
Agile Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T HKD
Số lượng trung bình
14,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | -35,78% |
Chi phí hoạt động | 596,82 Tr | -50,56% |
Thu nhập ròng | -3,75 T | 18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,25 | -27,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,19 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -31,24% |
Tổng tài sản | 182,39 T | -16,88% |
Tổng nợ | 149,56 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 T | 18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,09 Tr | 7,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 639,97 Tr | 178,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,66 Tr | 68,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,28 Tr | 74,64% |
Dòng tiền tự do | -508,42 Tr | 50,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
84.105