Trang chủ3387 • TYO
add
Create Restaurants Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ¥ - 1.328,00 ¥
Phạm vi một năm
973,00 ¥ - 1.338,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
282,40 T JPY
Số lượng trung bình
579,60 N
Tỷ số P/E
47,50
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,94 T | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 25,38 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 78,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 62,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,20 T | 7,88% |
Tổng tài sản | 137,65 T | 4,78% |
Tổng nợ | 94,74 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 78,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 T | 46,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -65,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | 56,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 137,96% |
Dòng tiền tự do | 4,87 T | 125,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
4.205