Trang chủ3387 • TYO
add
Create Restaurants Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
572,00 ¥ - 833,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
327,31 T JPY
Số lượng trung bình
635,73 N
Tỷ số P/E
57,86
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,39 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 27,36 T | 8,37% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 T | 3,73% |
Tổng tài sản | 139,89 T | 5,40% |
Tổng nợ | 93,45 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 T | -16,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 76,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 T | -12,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,00 Tr | 87,61% |
Dòng tiền tự do | 4,79 T | -24,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
4.173