Trang chủ338A • TYO
add
ZenmuTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ¥ - 5.370,00 ¥
Phạm vi một năm
4.010,00 ¥ - 16.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T JPY
Số lượng trung bình
90,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,00 Tr | 35,48% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | 3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,02 | 28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,00 Tr | 63,72% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 64,85% |
Tổng nợ | 411,00 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | 3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
34