Trang chủ3396 • TYO
add
Felissimo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
855,00 ¥ - 865,00 ¥
Phạm vi một năm
695,00 ¥ - 958,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T JPY
Số lượng trung bình
14,03 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -0,42% |
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | 477,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 468,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,50 Tr | 48,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 T | 2,02% |
Tổng tài sản | 28,14 T | -0,91% |
Tổng nợ | 8,77 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | 477,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1965
Trang web
Nhân viên
419