Trang chủ339A • TYO
add
Progress Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ¥ - 1.137,00 ¥
Phạm vi một năm
1.045,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T JPY
Số lượng trung bình
36,27 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -44,36% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,71 | 26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 168,70% |
Tổng tài sản | 10,86 T | 21,46% |
Tổng nợ | 5,41 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 251,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2020
Trang web
Nhân viên
545