Trang chủ340450 • KOSDAQ
add
GC Genome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.460,00 ₩ - 6.850,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 15.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,88 T KRW
Số lượng trung bình
199,55 N
Tỷ số P/E
65,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,84 T | 30,89% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 244,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | 210,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 87,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,49 T | — |
Tổng tài sản | 85,48 T | — |
Tổng nợ | 10,30 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 244,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 998,04 Tr | 14,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 T | -813,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,28 Tr | -9,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,30 T | -1.754,33% |
Dòng tiền tự do | 268,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
133