Trang chủ3406 • TPE
add
Genius Electronic Optical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
413,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
407,00 NT$ - 417,50 NT$
Phạm vi một năm
301,50 NT$ - 542,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,07 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 827,38 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,53 | 2,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 T | 22,25% |
Tổng tài sản | 41,04 T | -3,85% |
Tổng nợ | 16,95 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 73,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -115,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 T | 10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | 17,67% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -35,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11.193