Trang chủ340810 • KOSDAQ
add
Secern AI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.670,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -57,84% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | -16,80% |
Thu nhập ròng | -3,45 T | 8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,40 | -117,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | -79,01% |
Tổng tài sản | 21,28 T | -46,42% |
Tổng nợ | 16,65 T | -26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 T | 8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | 40,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,16 Tr | 59,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,01 T | -2.470,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 T | -77,63% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 54,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
89