Trang chủ340810 • KOSDAQ
add
CUBox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.435,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,30 T KRW
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | 56,68% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 17,23% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,03 | 40,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | 36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | — |
Tổng tài sản | 32,63 T | — |
Tổng nợ | 19,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 T | -381,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,32 Tr | 90,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,92 Tr | -197,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 T | -18,25% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
135