Trang chủ340930 • KOSDAQ
add
Youil Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.694,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.597,00 ₩ - 1.676,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,66 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 T | -37,11% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -26,25% |
Thu nhập ròng | -4,30 T | -100,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,41 | -219,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 T | -87,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -92,49% |
Tổng tài sản | 153,28 T | -20,72% |
Tổng nợ | 116,80 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 T | -100,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 T | -238,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 465,87 Tr | 184,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | -69,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | -142,88% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | -202,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
173