Trang chủ3409 • TYO
add
Kitabo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
111,00 ¥ - 117,00 ¥
Phạm vi một năm
94,00 ¥ - 293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
240,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,00 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 56,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,31 | 57,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,00 Tr | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,00 Tr | 48,03% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 13,56% |
Tổng nợ | 891,00 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 56,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83