Trang chủ340A • TYO
add
Zig-Zag Inc
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
376,00 ¥ - 396,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T JPY
Số lượng trung bình
243,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 332,96 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 160,46 Tr | — |
Thu nhập ròng | 50,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | — |
Tổng tài sản | 2,05 T | — |
Tổng nợ | 882,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
53