Trang chủ3413 • TPE
add
Foxsemicon Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
306,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
306,00 NT$ - 309,50 NT$
Phạm vi một năm
209,00 NT$ - 403,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 T TWD
Số lượng trung bình
623,54 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | 54,93% |
Chi phí hoạt động | 424,26 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | 581,88 Tr | 22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | -20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,02 | 15,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 945,28 Tr | 87,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 21,51 T | 17,37% |
Tổng nợ | 7,33 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,88 Tr | 22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,30 Tr | -27,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,21 Tr | -178,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | 33,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -910,74 Tr | -28,37% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -60,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
720