Trang chủ3415 • TYO
add
Tokyo Base Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
427,00 ¥ - 432,00 ¥
Phạm vi một năm
215,00 ¥ - 444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,69 T JPY
Số lượng trung bình
854,56 N
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 189,99 Tr | 89,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,64 Tr | 21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 54,61% |
Tổng tài sản | 13,10 T | 20,69% |
Tổng nợ | 8,07 T | 26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,99 Tr | 89,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
278