Trang chủ3416 • TPE
add
Winmate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
152,50 NT$ - 154,50 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 188,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T TWD
Số lượng trung bình
501,60 N
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,58 Tr | 33,66% |
Chi phí hoạt động | 166,79 Tr | 39,51% |
Thu nhập ròng | 144,91 Tr | 65,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | 23,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 48,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,75 Tr | 15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 28,48% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 21,64% |
Tổng nợ | 1,37 T | 67,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,91 Tr | 65,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,03 Tr | 38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,71 Tr | -22,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,65 Tr | -13.223,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,59 Tr | -225,34% |
Dòng tiền tự do | 38,16 Tr | -34,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
292