Trang chủ341A • TYO
add
Toyokoh Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ¥ - 2.078,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,99 T JPY
Số lượng trung bình
166,54 N
Tỷ số P/E
53,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 685,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 149,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 122,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | — |
Tổng tài sản | 4,28 T | — |
Tổng nợ | 1,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39