Trang chủ3432 • TPE
add
Tai Twun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,75 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 32,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
580,66 Tr TWD
Số lượng trung bình
18,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,23 Tr | 137,89% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 31,93% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,34 | 36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -25,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,06 Tr | -5,10% |
Tổng tài sản | 356,05 Tr | 12,75% |
Tổng nợ | 17,25 Tr | -67,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,17 Tr | -195,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,52 Tr | -4,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,00 N | 90,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | -497,29% |
Dòng tiền tự do | -17,06 Tr | -197,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
889