Trang chủ3436 • TYO
add
Sumco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.397,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Phạm vi một năm
745,50 ¥ - 1.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
471,69 T JPY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
179,58
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,06 T | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 13,41 T | 64,39% |
Thu nhập ròng | -4,08 T | -211,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -211,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,79 T | -43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,03 T | -32,07% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 0,69% |
Tổng nợ | 493,16 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 T | -211,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SUMCO Corporation is a Japanese semiconductor company, manufacturing silicon wafers for semiconductor manufacturers worldwide. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.850