Trang chủ3437 • TPE
add
Advanced Optoelectronic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,90 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
13,35 NT$ - 31,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T TWD
Số lượng trung bình
423,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,28 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 144,28 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | -50,98 Tr | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | 17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,24 Tr | -41,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -2,34% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -1,14% |
Tổng nợ | 741,99 Tr | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,98 Tr | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,80 Tr | 28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,98 Tr | -281,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | 88,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,30 Tr | -276,27% |
Dòng tiền tự do | 75,04 Tr | 72,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.332