Trang chủ343A • TYO
add
IACE Travel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.078,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 ¥ - 1.088,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T JPY
Số lượng trung bình
66,92 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 364,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | — |
Tổng tài sản | 4,89 T | — |
Tổng nợ | 2,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1982
Trang web
Nhân viên
144