Trang chủ3441 • TYO
add
Sanno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.091,00 ¥ - 1.122,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 1.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T JPY
Số lượng trung bình
18,66 N
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 30,05% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | 24,14% |
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | 34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,00 Tr | 30,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -15,08% |
Tổng tài sản | 13,04 T | 10,17% |
Tổng nợ | 5,92 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | 34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1958
Trang web
Nhân viên
403