Trang chủ3441 • TYO
add
Sanno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ¥ - 760,00 ¥
Phạm vi một năm
691,00 ¥ - 988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T JPY
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 290,00 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,50 Tr | 25,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 7,06% |
Tổng tài sản | 11,84 T | 3,71% |
Tổng nợ | 5,44 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1958
Trang web
Nhân viên
371