Trang chủ3443 • TPE
add
Global Unichip Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
2.180,00 NT$ - 2.290,00 NT$
Phạm vi một năm
816,00 NT$ - 2.290,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
292,82 T TWD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
85,13
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,61 T | 30,28% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -12,29% |
Thu nhập ròng | 866,88 Tr | -16,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,47 | -16,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | -17,91% |
Tổng tài sản | 28,82 T | 31,89% |
Tổng nợ | 17,11 T | 50,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,88 Tr | -16,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,33 Tr | -121,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 T | 384,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,19 Tr | 6,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | -30,90% |
Dòng tiền tự do | -181,61 Tr | -108,50% |
Giới thiệu
Global Unichip Corporation is a worldwide fabless ASIC design service company headquartered in the Hsinchu Science Park in Hsinchu, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
791