Trang chủ3443 • TPE
add
Global Unichip Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 NT$ - 1.270,00 NT$
Phạm vi một năm
862,00 NT$ - 1.840,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
158,13 T TWD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
47,91
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 9,70% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | 4,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,71 | 1,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 T | 46,41% |
Tổng tài sản | 21,85 T | 13,90% |
Tổng nợ | 11,40 T | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | 50,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,97 Tr | -1.381,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,56 Tr | -3,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | 14,52% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | 57,26% |
Giới thiệu
Global Unichip Corporation is a worldwide fabless ASIC design service company, with its headquarters located in the Hsinchu Science Park in Hsinchu, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
791