Trang chủ3443 • TYO
add
Kawada Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Phạm vi một năm
1.971,00 ¥ - 3.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,71 T JPY
Số lượng trung bình
90,97 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,92 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | -3,97% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | -13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | -43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 T | -11,27% |
Tổng tài sản | 165,51 T | 3,30% |
Tổng nợ | 73,94 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | -13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.373